STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 687,000 | 30/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,812,000 | 1,932,000 | 30/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,025,000 | 3,170,000 | 30/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,049,000 | 6,299,000 | 30/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,490,000 | 62,990,000 | 30/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 601,000 | 697,000 | 30/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,822,000 | 1,962,000 | 30/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,025,000 | 3,240,000 | 30/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,049,000 | 6,439,000 | 30/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,400,000 | 73,900,000 | 30/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,239,000 | 6,339,000 | 30/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,039,000 | 6,239,000 | 30/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,335,000 | 4,622,000 | 30/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,512,000 | 3,712,000 | 30/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,465,000 | 2,665,000 | 30/11/2023 |