STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,162,000 | 5,277,000 | 30/12/2021 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,214,000 | 5,274,000 | 30/12/2021 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,199,000 | 5,434,000 | 30/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,045,000 | 6,130,000 | 30/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,284,000 | 5,384,000 | 30/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,161,000 | 5,234,000 | 30/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3,823,000 | 3,993,000 | 30/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2,951,000 | 3,121,000 | 30/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2,059,000 | 2,229,000 | 30/12/2021 |