Bảng tỷ giá vàng ngày 31/03/2022 - Giá giao dịch tại quầy
31/03/2022
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,475,000 | 5,570,000 | 31/3/2022 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,475,000 | 5,570,000 | 31/3/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,475,000 | 5,715,000 | 31/3/2022 | |
| 2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 6,770,000 | 6,900,000 | 31/3/2022 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,590,000 | 5,690,000 | 31/3/2022 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,425,000 | 5,540,000 | 31/3/2022 | |
| 3. Vàng 18K | 4,034,000 | 4,235,000 | 31/3/2022 | |
| 4. Vàng 14K | 3,117,000 | 3,305,000 | 31/3/2022 | |
| 5. Vàng 10K | 2,184,000 | 2,373,000 | 31/3/2022 | |
Bài trước
