Bảng tỷ giá vàng ngày 31/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy
31/10/2023
| STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
| A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
| a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 657,000 | 31/10/2023 | |
| b. Loại 0.3 chỉ | 1,742,000 | 1,842,000 | 31/10/2023 | |
| c. Loại 0.5 chỉ | 2,910,500 | 3,020,500 | 31/10/2023 | |
| d. Loại 1 chỉ | 5,820,000 | 6,000,000 | 31/10/2023 | |
| e. Loại 10 chỉ | 58,200,000 | 60,000,000 | 31/10/2023 | |
| 2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
| a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 667,000 | 31/10/2023 | |
| b. Loại 0.3 chỉ | 1,752,000 | 1,872,000 | 31/10/2023 | |
| c. Loại 0.5 chỉ | 2,910,000 | 3,090,000 | 31/10/2023 | |
| d. Loại 1 chỉ | 5,820,000 | 6,140,000 | 31/10/2023 | |
| B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1 | Vàng miếng SJC | 69,800,000 | 70,500,000 | 31/10/2023 |
| C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,940,000 | 6,040,000 | 31/10/2023 |
| 2 | Vàng 24K | 5,810,000 | 5,940,000 | 31/10/2023 |
| 3 | Vàng 18K | 4,355,000 | 4,485,000 | 31/10/2023 |
| 4 | Vàng 14K | 3,408,000 | 3,538,000 | 31/10/2023 |
| 5 | Vàng 10K | 2,410,000 | 2,540,000 | 31/10/2023 |
Bài trước
