STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,355,000 | 5,520,000 | 9/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,430,000 | 5,530,000 | 9/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,405,000 | 5,690,000 | 9/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,160,000 | 6,250,000 | 9/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,520,000 | 5,620,000 | 9/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,350,000 | 5,470,000 | 9/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,978,000 | 4,168,000 | 9/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,073,000 | 3,263,000 | 9/2/2022 |