TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,188,000 | 5,388,000 | 01/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,188,000 | 5,368,000 | 01/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,208,000 | 5,458,000 | 01/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,630,000 | 6,760,000 | 01/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,328,000 | 5,428,000 | 01/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,181,000 | 5,278,000 | 29/07/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,851,000 | 4,039,000 | 01/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,975,000 | 3,152,000 | 01/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,082,000 | 2,264,000 | 01/08/2022 |