TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,339,000 | 5,459,000 | 02/12/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,344,000 | 5,524,000 | 02/12/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,350,000 | 5,610,000 | 02/12/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,600,000 | 02/12/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,474,000 | 5,574,000 | 02/12/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,329,000 | 5,424,000 | 02/12/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,962,000 | 4,148,000 | 02/12/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,061,000 | 3,237,000 | 02/12/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,144,000 | 2,325,000 | 02/12/2022 |