STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.144.000 | 5.204.000 | 4/11/2021 | |
2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài, Hồ Lô,..) | 5.264.000 | 5.394.000 | 4/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.785.000 | 5.835.000 | 4/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.194.000 | 5.294.000 | 4/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.124.000 | 5.154.000 | 4/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.806.000 | 3.886.000 | 4/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.955.000 | 3.035.000 | 4/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.109.000 | 2.189.000 | 4/11/2021 |