STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,460,000 | 5,560,000 | 5/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,460,000 | 5,560,000 | 5/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,460,000 | 5,700,000 | 5/4/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,800,000 | 6,930,000 | 5/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,580,000 | 5,680,000 | 5/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,420,000 | 5,530,000 | 5/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,030,000 | 4,228,000 | 5/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,114,000 | 3,299,000 | 5/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,182,000 | 2,369,000 | 5/4/2022 |