LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K SBJ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | ĐVT: VNĐ/SP | ||
a) Loại 0.1 chỉ | 699,000 | 752,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,097,000 | 2,256,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,495,000 | 3,760,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,990,000 | 7,520,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 69,900,000 | 75,200,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC | ĐVT: VNĐ/SP | ||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 76,680,000 | 79,280,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | ĐVT: VNĐ/CHỈ | ||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 6,990,000 | 7,090,000 | |
2. Vàng 24K | 6,980,000 | 7,520,000 | |
3. Vàng 95% | 6,630,000 | 7,220,000 | |
4. Vàng 68% | 4,630,000 | 5,170,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,140,000 | 5,700,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 3,890,000 | 4,430,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,670,000 | 3,170,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG