TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,175,000 | 5,330,000 | 06/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,180,000 | 5,360,000 | 06/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,170,000 | 5,450,000 | 06/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,400,000 | 66,500,000 | 06/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,320,000 | 5,420,000 | 06/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,155,000 | 5,270,000 | 06/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,831,000 | 4,033,000 | 06/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,959,000 | 2,959,000 | 06/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,072,000 | 2,261,000 | 06/10/2022 |