STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,121,000 | 5,221,000 | 6/12/2021 | |
2. Nhẫn Vàng Thần Tài SBJ | 5,161,000 | 5,221,000 | 6/12/2021 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,150,000 | 5,380,000 | 6/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,040,000 | 6,120,000 | 6/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,231,000 | 5,331,000 | 6/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,109,000 | 5,181,000 | 6/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3,776,000 | 3,946,000 | 6/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2,918,000 | 3,088,000 | 6/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2,037,000 | 2,207,000 | 6/12/2021 |