TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,205,000 | 5,365,000 | 07/07/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,205,000 | 5,335,000 | 07/07/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,205,000 | 5,476,000 | 07/07/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,765,000 | 6,865,000 | 07/07/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,346,000 | 5,446,000 | 07/07/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,176,000 | 5,296,000 | 07/07/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,847,000 | 4,052,000 | 07/07/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,972,000 | 3,163,000 | 07/07/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,080,000 | 2,271,000 | 07/07/2022 |