Bảng tỷ giá vàng ngày 09/03/2023 - Giá giao dịch tại quầy
09/03/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,265,000 | 5,384,000 | 09/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,260,000 | 5,440,000 | 09/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,265,000 | 5,445,000 | 09/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,325,000 | 5,425,000 | 09/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,800,000 | 66,700,000 | 09/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,384,000 | 5,484,000 | 09/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,245,000 | 5,334,000 | 09/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,899,000 | 4,081,000 | 09/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,012,000 | 3,185,000 | 09/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,109,000 | 2,287,000 | 09/03/2023 |
Bài trước