STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,113,000 | 5,228,000 | 10/12/2021 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,168,000 | 5,228,000 | 10/12/2021 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,152,000 | 5,387,000 | 10/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,055,000 | 6,135,000 | 10/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,238,000 | 5,338,000 | 10/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,111,000 | 5,188,000 | 10/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3,777,000 | 3,947,000 | 10/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2,919,000 | 3,089,000 | 10/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2,038,000 | 2,208,000 | 10/12/2021 |