Bảng tỷ giá vàng ngày 11/02/2022 - Giá giao dịch tại quầy
11/02/2022
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,228,000 | 5,418,000 | 11/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,308,000 | 5,408,000 | 11/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,278,000 | 5,578,000 | 11/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,090,000 | 6,180,000 | 11/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,378,000 | 5,478,000 | 11/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,223,000 | 5,328,000 | 11/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,882,000 | 4,067,000 | 11/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,999,000 | 3,184,000 | 11/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,100,000 | 2,285,000 | 11/2/2022 |
Bài trước