TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,331,000 | 5,451,000 | 12/12/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,311,000 | 5,491,000 | 12/12/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,322,000 | 5,582,000 | 12/12/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,400,000 | 12/12/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,441,000 | 5,541,000 | 12/12/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,301,000 | 5,391,000 | 12/12/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,941,000 | 4,123,000 | 12/12/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,044,000 | 3,218,000 | 12/12/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,133,000 | 2,311,000 | 12/12/2022 |