STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,375,000 | 5,495,000 | 13/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,370,000 | 5,530,000 | 13/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,365,000 | 5,545,000 | 13/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,475,000 | 5,565,000 | 13/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,000,000 | 13/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,495,000 | 5,595,000 | 13/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,355,000 | 5,445,000 | 13/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,981,000 | 4,164,000 | 13/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,076,000 | 3,249,000 | 13/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,155,000 | 2,334,000 | 13/03/2023 |