TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,408,000 | 5,528,000 | 13/05/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,408,000 | 5,498,000 | 13/05/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,408,000 | 5,668,000 | 13/05/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,940,000 | 7,055,000 | 13/05/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,538,000 | 5,638,000 | 13/05/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,368,000 | 5,488,000 | 13/05/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,991,000 | 4,196,000 | 13/05/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,084,000 | 3,275,000 | 13/05/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,160,000 | 2,351,000 | 13/05/2022 |