TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,139,000 | 5,289,000 | 13/07/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,139,000 | 5,269,000 | 13/07/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,150,000 | 5,410,000 | 13/07/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,740,000 | 6,860,000 | 13/07/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,280,000 | 5,380,000 | 13/07/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,130,000 | 5,230,000 | 13/07/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,813,000 | 4,003,000 | 13/07/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,945,000 | 3,124,000 | 13/07/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,061,000 | 2,244,000 | 13/07/2022 |