STT | TÊN | GIÁ MUA | BÁN | NGÀY |
1 | I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
2 | 1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng (Sgold) | 5.190.000 | 5.290.000 | 13/9/2021 |
3 | 2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,,..) | 5.290.000 | 5.440.000 | 13/9/2021 |
4 | II. VÀNG MIẾNG SJC | 13/9/2021 | ||
5 | Vàng miếng SJC | 5.660.000 | 5.740.000 | 13/9/2021 |
6 | III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | 13/9/2021 | ||
7 | 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.260.000 | 5.360.000 | 13/9/2021 |
8 | 2 Vàng 99,99 (24K) | 5.140.000 | 5.220.000 | 13/9/2021 |
9 | 3. Vàng 18K | 3.855.000 | 3.935.000 | 13/9/2021 |
10 | 4. Vàng 14K | 2.993.000 | 3.073.000 | 13/9/2021 |
11 | 5. Vàng 10K | 2.137.000 | 2.217.000 | 13/9/2021 |