STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,565,000 | 5,715,000 | 14/07/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,551,000 | 5,841,000 | 14/07/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 66,700,000 | 67,400,000 | 14/07/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,641,000 | 5,741,000 | 14/07/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,555,000 | 5,655,000 | 14/07/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,221,000 | 4,321,000 | 14/07/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,272,000 | 3,372,000 | 14/07/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,321,000 | 2,421,000 | 14/07/2023 |