TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,319,000 | 5,474,000 | 15/06/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,319,000 | 5,444,000 | 15/06/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,319,000 | 5,584,000 | 15/06/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,750,000 | 6,860,000 | 15/06/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,454,000 | 5,554,000 | 15/06/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,289,000 | 5,404,000 | 15/06/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,932,000 | 4,133,000 | 15/06/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,037,000 | 3,226,000 | 15/06/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,128,000 | 2,316,000 | 15/06/2022 |