STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,544,000 | 5,694,000 | 15/08/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,544,000 | 5,834,000 | 15/08/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 66,900,000 | 67,600,000 | 15/08/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,634,000 | 5,734,000 | 15/08/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,534,000 | 5,634,000 | 15/08/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,206,000 | 4,306,000 | 15/08/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,260,000 | 3,360,000 | 15/08/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,312,000 | 2,412,000 | 15/08/2023 |