Bảng tỷ giá vàng ngày 16/03/2022 - Giá giao dịch tại quầy
16/03/2022
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,467,000 | 5,572,000 | 16/3/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,467,000 | 5,572,000 | 16/3/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,467,000 | 5,712,000 | 16/3/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,690,000 | 6,920,000 | 16/3/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,592,000 | 5,692,000 | 16/3/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,416,000 | 5,542,000 | 16/3/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,027,000 | 4,237,000 | 16/3/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,112,000 | 3,306,000 | 16/3/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,180,000 | 2,374,000 | 16/3/2022 |
Bài trước