TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,375,000 | 5,495,000 | 16/05/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,375,000 | 5,465,000 | 16/05/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,375,000 | 5,635,000 | 16/05/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,820,000 | 6,980,000 | 16/05/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,505,000 | 5,605,000 | 16/05/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,340,000 | 5,455,000 | 16/05/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,970,000 | 4,171,000 | 16/05/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,067,000 | 3,255,000 | 16/05/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,149,000 | 2,338,000 | 16/05/2022 |