TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 4,970,000 | 5,113,000 | 16/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 4,963,000 | 5,143,000 | 16/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 4,983,000 | 5,233,000 | 16/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,570,000 | 6,690,000 | 16/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,103,000 | 5,203,000 | 16/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 4,953,000 | 5,053,000 | 16/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,680,000 | 3,870,000 | 16/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,842,000 | 3,021,000 | 16/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 1,987,000 | 2,170,000 | 16/09/2022 |