STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,128,000 | 5,243,000 | 16/12/2021 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,183,000 | 5,243,000 | 16/12/2021 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,167,000 | 5,402,000 | 16/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,065,000 | 6,150,000 | 16/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,253,000 | 5,353,000 | 16/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,126,000 | 5,203,000 | 16/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3,789,000 | 3,959,000 | 16/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2,927,000 | 3,097,000 | 16/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2,045,000 | 2,215,000 | 16/12/2021 |