TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,364,000 | 5,484,000 | 17/05/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,364,000 | 5,454,000 | 17/05/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,364,000 | 5,624,000 | 17/05/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,795,000 | 6,955,000 | 17/05/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,494,000 | 5,594,000 | 17/05/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,327,000 | 5,444,000 | 17/05/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,960,000 | 4,163,000 | 17/05/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,060,000 | 3,249,000 | 17/05/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,143,000 | 2,333,000 | 17/05/2022 |