TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,637,000 | 5,737,000 | 17/05/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,607,000 | 5,757,000 | 17/05/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,607,000 | 5,807,000 | 17/05/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,630,000 | 5,730,000 | 17/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,200,000 | 17/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,707,000 | 5,807,000 | 17/05/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,587,000 | 5,687,000 | 17/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,245,000 | 4,345,000 | 17/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,291,000 | 3,391,000 | 17/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,334,000 | 2,434,000 | 17/05/2023 |