TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,355,000 | 5 ,510,000 | 17/06/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,355,000 | 5 ,480,000 | 17/06/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,355,000 | 5 ,620,000 | 17/06/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,775,000 | 6 ,895,000 | 17/06/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,490,000 | 5 ,590,000 | 17/06/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,325,000 | 5 ,440,000 | 17/06/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,959,000 | 4 ,160,000 | 17/06/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,058,000 | 3 ,247,000 | 17/06/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,143,000 | 2 ,331,000 | 17/06/2022 |