STT | TÊN | GIÁ MUA | BÁN | NGÀY |
1 | I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
2 | 1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng (Sgold) (Giá giao dịch tại quầy) | 5.170.000 | 5.270.000 | 17/9/2021 |
3 | 2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,,..) (Giá giao dịch tại quầy) | 5.270.000 | 5.420.000 | 17/9/2021 |
4 | II. VÀNG MIẾNG SJC | 17/9/2021 | ||
5 | Vàng miếng SJC | 5.635.000 | 5.720.000 | 17/9/2021 |
6 | III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | 17/9/2021 | ||
7 | 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.240.000 | 5.340.000 | 17/9/2021 |
8 | 2 Vàng 99,99 (24K) | 5.120.000 | 5.200.000 | 17/9/2021 |
9 | 3. Vàng 18K | 3.840.000 | 3.920.000 | 17/9/2021 |
10 | 4. Vàng 14K | 2.982.000 | 3.062.000 | 17/9/2021 |
11 | 5. Vàng 10K | 2.128.000 | 2.208.000 | 17/9/2021 |