TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,168,000 | 5,308,000 | 18/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,158,000 | 5,338,000 | 18/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,178,000 | 5,428,000 | 18/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,580,000 | 6,720,000 | 18/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,298,000 | 5,398,000 | 18/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,151,000 | 5,248,000 | 18/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,828,000 | 4,016,000 | 18/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,957,000 | 3,135,000 | 18/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,070,000 | 2,251,000 | 18/08/2022 |