STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.333.000 | 5.393.000 | 18/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.331.000 | 5.553.000 | 18/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6.120.000 | 6.220.000 | 18/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.403.000 | 5.503.000 | 18/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.286.000 | 5.353.000 | 18/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.905.000 | 4.055.000 | 18/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 3.022.000 | 3.172.000 | 18/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.109.000 | 2.259.000 | 18/11/2021 |