TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,320,000 | 5,500,000 | 18/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,318,000 | 5,518,000 | 18/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,335,000 | 5,615,000 | 18/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,800,000 | 18/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,465,000 | 5,565,000 | 18/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,315,000 | 5,415,000 | 18/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,951,000 | 4,141,000 | 18/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,053,000 | 3,232,000 | 18/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,138,000 | 2,321,000 | 18/11/2022 |