STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,619,000 | 5,719,000 | 19/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,619,000 | 5,719,000 | 19/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,619,000 | 5,869,000 | 19/4/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 7,005,000 | 7,130,000 | 19/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,739,000 | 5,839,000 | 19/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,572,000 | 5,689,000 | 19/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,144,000 | 4,347,000 | 19/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,202,000 | 3,392,000 | 19/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,246,000 | 2,435,000 | 19/4/2022 |