TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,595,000 | 5,695,000 | 19/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,565,000 | 5,715,000 | 19/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,565,000 | 5,765,000 | 19/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,615,000 | 5,715,000 | 19/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,200,000 | 19/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,665,000 | 5,765,000 | 19/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,545,000 | 5,645,000 | 19/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,164,000 | 4,314,000 | 19/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,216,000 | 3,366,000 | 19/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,267,000 | 2,417,000 | 19/04/2023 |