TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,340,000 | 5,460,000 | 19/05/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,340,000 | 5,430,000 | 19/05/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,340,000 | 5,600,000 | 19/05/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,795,000 | 6,955,000 | 19/05/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,470,000 | 5,570,000 | 19/05/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,305,000 | 5,420,000 | 19/05/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,944,000 | 4,145,000 | 19/05/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,047,000 | 3,235,000 | 19/05/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,134,000 | 2,323,000 | 19/05/2022 |