TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,138,000 | 5,318,000 | 19/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,138,000 | 5,338,000 | 19/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,158,000 | 5,438,000 | 19/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,800,000 | 67,000,000 | 19/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,308,000 | 5,408,000 | 19/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,133,000 | 5,258,000 | 19/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,815,000 | 4,024,000 | 19/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,947,000 | 3,140,000 | 19/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,062,000 | 2,256,000 | 19/10/2022 |