TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,002,000 | 5,143,000 | 20/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 4,993,000 | 5,173,000 | 20/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,013,000 | 5,263,000 | 20/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,600,000 | 66,800,000 | 20/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,133,000 | 5,233,000 | 20/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 4,985,000 | 5,083,000 | 20/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,704,000 | 3,892,000 | 20/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,860,000 | 3,038,000 | 20/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,001,000 | 2,183,000 | 20/09/2022 |