TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,129,000 | 5,309,000 | 21/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,129,000 | 5,329,000 | 21/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,129,000 | 5,429,000 | 21/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,200,000 | 21/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,299,000 | 5,399,000 | 21/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,123,000 | 5,249,000 | 21/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,807,000 | 4,017,000 | 21/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,941,000 | 3,135,000 | 21/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,058,000 | 2,252,000 | 21/10/2022 |