STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.190.000 | 5.290.000 | 22/10/2021 | |
2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,..) | 5.310.000 | 5.440.000 | 22/10/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.735.000 | 5.785.000 | 22/10/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.140.000 | 5.240.000 | 22/10/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.070.000 | 5.120.000 | 22/10/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.780.000 | 3.860.000 | 22/10/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.935.000 | 3.015.000 | 22/10/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.095.000 | 2.175.000 | 22/10/2021 |