STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.180.000 | 5.280.000 | 23/9/2021 | |
2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,,..) | 5.280.000 | 5.430.000 | 23/9/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.680.000 | 5.730.000 | 23/9/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.250.000 | 5.350.000 | 23/9/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.130.000 | 5.210.000 | 23/9/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.848.000 | 3.928.000 | 23/9/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.987.000 | 3.067.000 | 23/9/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.133.000 | 2.213.000 | 23/9/2021 | |