Bảng tỷ giá vàng ngày 24/01/2022 - Lần 3 - Giá giao dịch tại quầy
24/01/2022
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ |
|
|
|
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,285,000 | 5,445,000 | 24/01/2022 |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,345,000 | 5,450,000 | 24/01/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,335,000 | 5,600,000 | 24/01/2022 |
2 | VÀNG MIẾNG SJC |
|
| |
| 1. Vàng miếng SJC | 6,135,000 | 6,210,000 | 24/01/2022 |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC |
|
| |
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,450,000 | 5,550,000 | 24/01/2022 |
2. Vàng 99.99 (24K) | 5,283,000 | 5,400,000 | 24/01/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,921,000 | 4,111,000 | 24/01/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,027,000 | 3,217,000 | 24/01/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,117,000 | 2,307,000 | 24/01/2022 |
Bài trước