STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,377,000 | 5,570,000 | 24/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,435,000 | 5,525,000 | 24/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,427,000 | 5,697,000 | 24/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,330,000 | 6,420,000 | 24/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,540,000 | 5,640,000 | 24/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,372,000 | 5,490,000 | 24/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,994,000 | 4,198,000 | 24/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,086,000 | 3,276,000 | 24/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,162,000 | 2,352,000 | 24/2/2022 |