TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,134,000 | 5,272,000 | 24/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,122,000 | 5,302,000 | 24/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,142,000 | 5,392,000 | 24/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,580,000 | 6,730,000 | 24/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,262,000 | 5,362,000 | 24/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,117,000 | 5,212,000 | 24/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,803,000 | 3,989,000 | 24/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,937,000 | 3,114,000 | 24/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,056,000 | 2,236,000 | 24/08/2022 |