Bảng tỷ giá vàng ngày 25/03/2022 - Giá giao dịch tại quầy
25/03/2022
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,519,000 | 5,624,000 | 25/3/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,519,000 | 5,624,000 | 25/3/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,519,000 | 5,764,000 | 25/3/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,790,000 | 6,920,000 | 25/3/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,644,000 | 5,744,000 | 25/3/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,469,000 | 5,594,000 | 25/3/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,067,000 | 4,276,000 | 25/3/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,142,000 | 3,336,000 | 25/3/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,203,000 | 2,396,000 | 25/3/2022 |
Bài trước