Bảng tỷ giá vàng ngày 25/05/2023 - Giá giao dịch tại quầy
25/05/2023
TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,551,000 | 5,701,000 | 25/05/2023 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,541,000 | 5,831,000 | 25/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,200,000 | 25/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,631,000 | 5,731,000 | 25/05/2023 | |
2 Vàng 24K | 5,531,000 | 5,631,000 | 25/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,203,000 | 4,303,000 | 25/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,258,000 | 3,358,000 | 25/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,311,000 | 2,411,000 | 25/05/2023 |
Bài trước