STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,566,000 | 5,716,000 | 25/07/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,566,000 | 5,856,000 | 25/07/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,100,000 | 25/07/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,656,000 | 5,756,000 | 25/07/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,556,000 | 5,656,000 | 25/07/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,222,000 | 4,322,000 | 25/07/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,272,000 | 3,372,000 | 25/07/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,322,000 | 2,422,000 | 25/07/2023 |