Bảng tỷ giá vàng ngày 25/09/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.5,663,0005,813,00025/09/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)5,663,0005,953,00025/09/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC68,400,00069,200,00025/09/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,753,0005,853,00025/09/2023
2 Vàng 24K5,653,0005,753,00025/09/2023
3Vàng 18K4,295,0004,395,00025/09/2023
4Vàng 14K3,329,0003,429,00025/09/2023
5Vàng 10K2,362,0002,462,00025/09/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp